VN520


              

叢密

Phiên âm : cóng mì.

Hán Việt : tùng mật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

叢集、茂密。《三國演義》第六八回:「被龐德趕到峪口, 樹林叢密。」


Xem tất cả...