Phiên âm : cóng mì.
Hán Việt : tùng mật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
叢集、茂密。《三國演義》第六八回:「被龐德趕到峪口, 樹林叢密。」