Phiên âm : cóng cán xiǎo yǔ.
Hán Việt : tùng tàn tiểu ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
記述瑣碎事情的書, 多指小說家而言。見漢.桓譚《新論.閔友》。