Phiên âm : qǔ pì.
Hán Việt : thủ thí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尋取別的事物作譬喻。《論語.雍也》:「能近取譬, 可謂仁之方也已。」