VN520


              

取譬

Phiên âm : qǔ pì.

Hán Việt : thủ thí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尋取別的事物作譬喻。《論語.雍也》:「能近取譬, 可謂仁之方也已。」


Xem tất cả...