Phiên âm : qǔ rǎo.
Hán Việt : thủ nhiễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打擾。元.馬致遠《青衫淚》第一折:「好便好, 只是不當取擾。」《儒林外史》第四回:「二位接了酒道:『尚未奉謁, 倒先取擾。』」