VN520


              

取得

Phiên âm : qǔ dé.

Hán Việt : thủ đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lấy được, hoạch đắc.
♦Gọi lại, vời gọi lại. ◇Truyền đăng lục 傳燈錄: Sư vị vương viết: Tri thủ đắc Tông Thắng phủ? Vương viết: Vị tri 師謂王曰: 知取得宗勝否? 王曰: 未知 (Bồ-đề Đạt-ma 菩提達磨) Sư nói với vua: Biết vời gọi Tông Thắng về chưa? Vua nói: Chưa biết.


Xem tất cả...