Phiên âm : cān yàn.
Hán Việt : tham nghiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
參考以驗證。《楚辭.屈原.九章.惜往日》:「弗參驗以考實兮, 遠遷臣而弗思。」《舊唐書.卷一九一.方技傳.僧玄奘傳》:「嘗謂翻譯者多有訛謬, 故就西域, 廣求異本以參驗之。」