VN520


              

參訂

Phiên âm : cān dìng.

Hán Việt : tham đính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

參照自己的意見並加以訂正。《新唐書.卷一八二.劉瑑傳》:「由武德訖大中, 凡二千八百六十五事, 類而析之, 參訂重輕。」也作「參定」。


Xem tất cả...