VN520


              

參驗

Phiên âm : cān yàn.

Hán Việt : tham nghiệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

參考以驗證。《楚辭.屈原.九章.惜往日》:「弗參驗以考實兮, 遠遷臣而弗思。」《舊唐書.卷一九一.方技傳.僧玄奘傳》:「嘗謂翻譯者多有訛謬, 故就西域, 廣求異本以參驗之。」


Xem tất cả...