VN520


              

參破

Phiên âm : cān pò.

Hán Việt : tham phá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

領悟、識破。《孤本元明雜劇.貶黃州.第一折》:「學不的李太白逍遙在醉鄉, 參破了韓昌黎夕貶潮陽。」《初刻拍案驚奇》卷一九:「後來父夫托夢說殺人姓名, 乃是十二個字謎, 解說不出, 便問識者, 無人參破。」


Xem tất cả...