VN520


              

參綜

Phiên âm : cān zòng.

Hán Việt : tham tống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

參與而總攬。《晉書.卷九一.儒林傳.徐邈傳》:「邈雖在東宮, 猶朝夕入見, 參綜朝政。」


Xem tất cả...