VN520


              

參請

Phiên âm : cān qǐng.

Hán Việt : tham thỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

參學請益。《景德傳燈錄.卷二六.秀州羅漢願昭禪師》:「時常說法, 時時度人, 不妨諸上座參請。」


Xem tất cả...