VN520


              

參展

Phiên âm : cān zhǎn.

Hán Việt : tham triển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

參加展覽。如:「此次法國坎城影展有多部國片參展。」


Xem tất cả...