VN520


              

參透

Phiên âm : cān tòu.

Hán Việt : tham thấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

澈底瞭解事物的道理。例大師此番言語, 正是參透佛理之妙悟。
澈底瞭解、識破。《醒世恆言.卷八.喬太守亂點鴛鴦譜》:「那知孫寡婦已先參透機關, 將個假貨送來。」《初刻拍案驚奇》卷一九:「你將此十二字到彼求他一辨, 他必能參透。」


Xem tất cả...