Phiên âm : cān cháo.
Hán Việt : tham triêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
入朝覲見帝王。《舊唐書.卷二.太宗本紀上》:「參朝之日, 宜在本品見任之上。」