VN520


              

參錯

Phiên âm : cēn cuò.

Hán Việt : tham thác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

交錯不齊的樣子。《史記.卷一六.秦楚之際月表》司馬貞索隱引張晏曰:「時天下未定, 參錯變易, 不可以年記, 故列其月。」


Xem tất cả...