VN520


              

參差不齊

Phiên âm : cēn cī bù qí.

Hán Việt : tham sai bất tề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 犬牙交錯, 長短不一, 良莠不齊, .

Trái nghĩa : 井然有序, 整齊劃一, 井井有條, .

雜亂不整齊。例庭園裡的花木參差不齊, 已經很久沒有修剪了。
雜亂不整齊。《文明小史》第三回:「不免就有點七零八落, 參差不齊。」
雜亂不整齊。#語出漢.揚雄《法言.序》。△「良莠不齊」


Xem tất cả...