VN520


              

參假

Phiên âm : cān jià.

Hán Việt : tham giả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時休假歸來, 參拜師長、上司, 以示銷假, 稱為「參假」。《初刻拍案驚奇》卷二一:「不止一日, 到了學中, 參了假, 仍舊歸齋讀書。」


Xem tất cả...