VN520


              

參事

Phiên âm : cān shì.

Hán Việt : tham sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Dự phần vào công việc. ◇Tào Tháo 曹操: Dữ thần tham sự, tận tiết vị quốc 與臣參事, 盡節為國 (Thỉnh truy tăng quách gia phong ấp biểu 請追增郭嘉封邑表) Cùng thần dự phần, hết lòng vì nước.
♦Chức quan.


Xem tất cả...