Phiên âm : qù wú cún jīng.
Hán Việt : khứ vu tồn tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
去除雜亂, 保留菁華。例這篇文章經過去蕪存菁之後, 顯得簡潔有力。去除雜亂, 保留菁華。如:「這篇文章經過去蕪存菁之後, 顯得簡潔有力。」