VN520


              

去蕪存菁

Phiên âm : qù wú cún jīng.

Hán Việt : khứ vu tồn tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

去除雜亂, 保留菁華。例這篇文章經過去蕪存菁之後, 顯得簡潔有力。
去除雜亂, 保留菁華。如:「這篇文章經過去蕪存菁之後, 顯得簡潔有力。」


Xem tất cả...