Phiên âm : qù tiān chǐ wǔ.
Hán Việt : khứ thiên xích ngũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天, 指宮廷或皇帝。去天尺五指與宮廷或皇帝極為相近。《類說.卷二十九.引雞跖集》:「韋曲杜鄠近長安。諺曰:『韋曲杜鄠, 去天尺五。』」