VN520


              

去天尺五

Phiên âm : qù tiān chǐ wǔ.

Hán Việt : khứ thiên xích ngũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天, 指宮廷或皇帝。去天尺五指與宮廷或皇帝極為相近。《類說.卷二十九.引雞跖集》:「韋曲杜鄠近長安。諺曰:『韋曲杜鄠, 去天尺五。』」


Xem tất cả...