Phiên âm : qù shēng.
Hán Việt : khứ thanh.
Thuần Việt : khứ thanh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khứ thanh (thanh thứ ba trong Hán cổ)古代汉语四声的第三声普通话字调中的第四声参看〖四声〗