VN520


              

厭棄

Phiên âm : yàn qì.

Hán Việt : yếm khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 鄙棄, 唾棄, .

Trái nghĩa : 留戀, 依戀, .

因厭惡而捨棄。例樂觀的人絕不會厭棄人世。
由厭惡而放棄。如:「我們萬萬沒想到, 如此樂觀的人竟然會厭棄人世。」


Xem tất cả...