VN520


              

厭毒

Phiên âm : yàn dú.

Hán Việt : yếm độc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憎恨、厭惡。《後漢書.卷六六.陳蕃傳》:「陛下雖厭毒臣言, 凡人主有自勉強, 敢以死陳。」唐.韓愈《順宗實錄四》:「既知內外厭毒, 慮見摧敗, 即謀兵權, 欲以自固。」


Xem tất cả...