Phiên âm : yàn dú.
Hán Việt : yếm độc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憎恨、厭惡。《後漢書.卷六六.陳蕃傳》:「陛下雖厭毒臣言, 凡人主有自勉強, 敢以死陳。」唐.韓愈《順宗實錄四》:「既知內外厭毒, 慮見摧敗, 即謀兵權, 欲以自固。」