Phiên âm : yàn zhàn.
Hán Việt : yếm chiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 好戰, .
厭倦戰爭。如:「因城池久攻不下, 許多官兵已有厭戰之意, 軍心開始浮動。」