Phiên âm : què lǎo.
Hán Việt : khước lão.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
袪老, 指長生不老。《史記.卷一二.孝武本紀》:「是時而李少君亦以祠灶、穀道, 卻老方先上, 上尊之。」三國魏.嵇康〈答向子期養生論〉:「平神氣而欲卻老延年者, 未之聞也。」