Phiên âm : què shào.
Hán Việt : khước thiểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
重返年少。即返老還童。宋.歐陽修〈減字木蘭花.留春不住〉詞:「說似殘春, 一老應無卻少人。」