VN520


              

卻月

Phiên âm : què yuè.

Hán Việt : khước nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

缺月、半月形。《南史.卷八○.賊臣傳.侯景傳》:「城內作迂城, 形如卻月以捍之, 賊乃退。」


Xem tất cả...