Phiên âm : què yuè.
Hán Việt : khước nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
缺月、半月形。《南史.卷八○.賊臣傳.侯景傳》:「城內作迂城, 形如卻月以捍之, 賊乃退。」