VN520


              

卻立

Phiên âm : què lì.

Hán Việt : khước lập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

退後幾步才站住。《史記.卷八一.廉頗藺相如傳》:「王授璧, 相如因持璧卻立, 倚柱, 怒髮上衝冠。」


Xem tất cả...