Phiên âm : què lì.
Hán Việt : khước lập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
退後幾步才站住。《史記.卷八一.廉頗藺相如傳》:「王授璧, 相如因持璧卻立, 倚柱, 怒髮上衝冠。」