VN520


              

卻略

Phiên âm : què lüè.

Hán Việt : khước lược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稍微向後退。《樂府詩集.卷三七.相和歌辭十二.漢.無名氏.隴西行》:「卻略再拜跪, 然後持一杯。」


Xem tất cả...