Phiên âm : què lüè.
Hán Việt : khước lược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稍微向後退。《樂府詩集.卷三七.相和歌辭十二.漢.無名氏.隴西行》:「卻略再拜跪, 然後持一杯。」