VN520


              

卻後

Phiên âm : què hòu.

Hán Việt : khước hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自此以後。南朝宋.劉義慶《世說新語.假譎》:「卻後少日, 公報姑云:『已覓得婚處』。」


Xem tất cả...