VN520


              

卻不道

Phiên âm : què bù dào.

Hán Việt : khước bất đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.未料及、想不到。《金瓶梅》第一回:「我猜他一定叫個人來搬行李, 不要在這裡住;卻不道你留他。」2.常言說的好。元.鄭光祖《王粲登樓》第一折:「卻不道寶劍贈烈士, 紅粉贈佳人。」也作「恰不道」。


Xem tất cả...