VN520


              

卻說

Phiên âm : què shuō.

Hán Việt : khước thuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

說書人或章回小說中, 在一個情節結束後, 另起一個段落時, 常用的發端詞。元.關漢卿《玉鏡臺》第一折:「卻說那不得志的, 也有一等。」


Xem tất cả...