Phiên âm : què shuō.
Hán Việt : khước thuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說書人或章回小說中, 在一個情節結束後, 另起一個段落時, 常用的發端詞。元.關漢卿《玉鏡臺》第一折:「卻說那不得志的, 也有一等。」