Phiên âm : xiè zhuāng.
Hán Việt : tá trang.
Thuần Việt : tháo trang sức, tẩy trang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tháo trang sức, tẩy trang旧时妇女除去身上的装饰