Phiên âm : mǎo fàn.
Hán Việt : mão phạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
早飯。宋.王炎〈再用元韻因簡縣庠諸先輩〉詩:「書生卯飯動及午, 薑糝菜絲煩自煮。」