VN520


              

卯飯

Phiên âm : mǎo fàn.

Hán Việt : mão phạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

早飯。宋.王炎〈再用元韻因簡縣庠諸先輩〉詩:「書生卯飯動及午, 薑糝菜絲煩自煮。」


Xem tất cả...