VN520


              

卯金刀

Phiên âm : mǎo jīn dāo.

Hán Việt : mão kim đao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

劉字的拆寫。如:「他姓劉, 卯金刀劉。」


Xem tất cả...