Phiên âm : mǎo hòu jiǔ.
Hán Việt : mão hậu tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在晨間喝的酒。《常語尋源.卷上.卯後酒》:「諺云:『莫喫卯後酒, 昏昏醉到酉。』」簡稱為「卯酒」。