VN520


              

卯後酒

Phiên âm : mǎo hòu jiǔ.

Hán Việt : mão hậu tửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在晨間喝的酒。《常語尋源.卷上.卯後酒》:「諺云:『莫喫卯後酒, 昏昏醉到酉。』」簡稱為「卯酒」。


Xem tất cả...