Phiên âm : mǎo shí.
Hán Việt : mão thì.
Thuần Việt : giờ mão .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giờ mão (từ 5 giờ đến 7 giờ sáng)旧时计时法指早晨五点钟到七点钟的时间