Phiên âm : mǎo zú quán lì.
Hán Việt : mão túc toàn lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使上全部的力量。例他卯足全力參加這次比賽。使上全部的力量。如:「他卯足全力參加這次比賽。」