VN520


              

卯正

Phiên âm : mǎo zhèng.

Hán Việt : mão chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

卯時的正中, 約當早晨六點。《紅樓夢》第五五回:「如今他二人每日卯正至此, 午正方散。」


Xem tất cả...