Phiên âm : mǎo zhèng.
Hán Việt : mão chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
卯時的正中, 約當早晨六點。《紅樓夢》第五五回:「如今他二人每日卯正至此, 午正方散。」