VN520


              

卯酉

Phiên âm : mǎo yǒu.

Hán Việt : mão dậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

卯、酉二時, 一在早晨, 一在傍晚。藉喻彼此互不相見或彼此對立。元.關漢卿《救風塵》第二折:「他每一做一個水上浮漚, 和爺娘結下不廝見的冤讎, 恰便似日月參辰和卯酉, 正中那男兒機彀。」


Xem tất cả...