Phiên âm : mǎo yǒu zǐ wǔ.
Hán Việt : mão dậu tử ngọ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
星相家認為十二干支中的卯與酉、子與午相沖, 故藉卯酉子午比喻對頭。《劉知遠諸宮調.第二》:「曾想他劣缺名目, 向這懣眉尖眼角上存住, 神不和。天生是卯酉子午。」