Phiên âm : mǎo yǒu shēn chén.
Hán Việt : mão dậu tham thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
卯與酉二時, 參與辰二星, 都是永不相遇的, 故以卯酉參辰喻彼此阻隔無法相見。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「辜負了風花雪月, 阻隔似卯酉參辰。」