VN520


              

卯簿

Phiên âm : mǎo bù.

Hán Việt : mão bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

點卯的名簿。即今天的簽到簿或點名簿。如:「長官正拿著卯簿校點人員。」也稱為「卯冊」。


Xem tất cả...