Phiên âm : mǎo bù.
Hán Việt : mão bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
點卯的名簿。即今天的簽到簿或點名簿。如:「長官正拿著卯簿校點人員。」也稱為「卯冊」。