Phiên âm : zhān kè.
Hán Việt : chiêm khóa.
Thuần Việt : bói thẻ; bói âm dương; bấm độn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bói thẻ; bói âm dương; bấm độn起课