VN520


              

卜骨

Phiên âm : bǔ gǔ.

Hán Việt : bốc cốt.

Thuần Việt : bói bằng xương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bói bằng xương
占卜用的兽骨,一般选用牛羊猪的肩胛骨


Xem tất cả...