Phiên âm : bǔ gǔ.
Hán Việt : bốc cốt.
Thuần Việt : bói bằng xương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bói bằng xương占卜用的兽骨,一般选用牛羊猪的肩胛骨