Phiên âm : bǔ zhái.
Hán Việt : bốc trạch.
Thuần Việt : gieo quẻ lập đô; dựa vào bói toán để quyết định nơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gieo quẻ lập đô; dựa vào bói toán để quyết định nơi lập đô用占卜决定建都的地方用占卜决定住所或墓地