Phiên âm : bǔ nián.
Hán Việt : bốc niên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
占卜求問傳國的年數。《文選.李康.運命論》:「卜世三十, 卜年七百, 天所命也。」《文選.劉琨.勸進表》:「惠澤侔於有虞, 卜年過於問氏。」