Phiên âm : bǔ suàn.
Hán Việt : bốc toán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.以卜卦推算。如:「這位相師卜算奇準。」2.預估、推斷。如:「這事恐不像原來卜算一樣的順利。」