VN520


              

卜算

Phiên âm : bǔ suàn.

Hán Việt : bốc toán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.以卜卦推算。如:「這位相師卜算奇準。」2.預估、推斷。如:「這事恐不像原來卜算一樣的順利。」


Xem tất cả...