VN520


              

卜问

Phiên âm : bǔ wèn.

Hán Việt : bốc vấn.

Thuần Việt : bói; xem bói; coi bói.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bói; xem bói; coi bói
占卜以问事;算卦


Xem tất cả...