VN520


              

卜易

Phiên âm : bǔ yì.

Hán Việt : bốc dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泛指占卜的事情。《儒林外史》第一○回:「卜易、談星, 看相、算命, 內科、外科, 內丹、外丹, 以及請仙判事, 扶乩筆籙, 晚生都略知道一二。」


Xem tất cả...